Characters remaining: 500/500
Translation

duty tour

Academic
Friendly

Từ "duty tour" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ khoảng thời gian một quân nhân hoặc nhân viên thực hiện nhiệm vụ, phục vụmột địa điểm cụ thể. Đây một thuật ngữ thường thấy trong quân đội, nhưng cũng có thể áp dụng trong các lĩnh vực khác như cảnh sát hoặc bảo vệ.

Giải thích bằng tiếng Việt

"Duty tour" (thời gian phục vụ) khoảng thời gian một người (thường quân nhân) phải làm nhiệm vụmột nơi nào đó. Đây có thể một nhiệm vụ dài hạn hoặc ngắn hạn, trong thời gian này, người đó sẽ thực hiện các công việc liên quan đến nhiệm vụ của mình.

dụ sử dụng
  1. Câu cơ bản:

    • "He is on a duty tour in Afghanistan." (Anh ấy đang trong thời gian phục vụ ở Afghanistan.)
  2. Câu nâng cao:

    • "After completing his duty tour, he returned home to his family." (Sau khi hoàn thành thời gian phục vụ, anh ấy trở về nhà với gia đình.)
  3. Câu phức tạp:

    • "During his duty tour, he encountered many challenges that tested his skills and resilience." (Trong thời gian phục vụ của mình, anh ấy đã gặp nhiều thách thức thử thách kỹ năng sự kiên cường của mình.)
Các biến thể từ liên quan
  • "Duty": nghĩa nhiệm vụ, trách nhiệm.
  • "Tour": có thể nghĩa chuyến đi, thường đến nhiều địa điểm khác nhau.
  • "Tour of duty": cũng có thể được sử dụng tương tự với "duty tour", chỉ thời gian phục vụ trong quân đội.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • "Deployment": thường được sử dụng để chỉ việc điều động quân đội đến một khu vực cụ thể để thực hiện nhiệm vụ.
  • "Assignment": chỉ nhiệm vụ hoặc công việc một người được giao.
Idioms phrasal verbs
  • "On duty": chỉ trạng thái đang làm nhiệm vụ, làm việc.
  • "Off duty": chỉ trạng thái không làm nhiệm vụ, nghỉ việc.
Lưu ý khi sử dụng

Khi sử dụng "duty tour", bạn nên lưu ý đến ngữ cảnh, thuật ngữ này thường gắn liền với các hoạt động quân sự hoặc công việc yêu cầu sự phục vụ tại một địa điểm cụ thể.

Noun
  1. thời gian phục vụ trong quân đội

Comments and discussion on the word "duty tour"